--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corrugated board
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corrugated board
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corrugated board
+ Noun
bìa các-tông cứng,
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corrugated board"
Những từ có chứa
"corrugated board"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cặp bến
ở trọ
bìa
bảng
luỗng
chăn gối
chủ khảo
hoành phi
chánh chủ khảo
ván
more...
Lượt xem: 524
Từ vừa tra
+
corrugated board
:
bìa các-tông cứng,